1 | | 12 con giáp / Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường chủ biên . - H. : Hội nhà văn, 1998. - 994tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015108 |
2 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 1 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11914, TNV11915 |
3 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 2 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11912 |
4 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 3 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11916, TNV11918 |
5 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 4 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11919 |
6 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 5 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11920 |
7 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 6 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11922, TNV11923 |
8 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ... T. 7 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11924, TNV11925 |
9 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ.... T.12 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV12207, TNV12208 |
10 | | 12 con giáp/ biên dịch và biên soạn: Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Quý Quý, Nguyễn Thị Vệ.... T.14 . - H.: Kim Đồng, 1996. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV12212 |
11 | | 12 con giáp/ Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường: chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 994tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16374, VL16375 |
12 | | 36 phong tục, tập quán người Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019772, VN.029130 |
13 | | 36 danh hương Thăng Long - Hà Nội (36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội)/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2010. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56305, TNL7499 |
14 | | 36 danh hương Thăng Long -Hà Nội / Vũ Ngọc khánh : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội . - H. : Thanh niên, 2010. - 395tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019616, VN.029091 |
15 | | 36 danh hương Thăng Long Hà Nội: 36 làng nổi tiếng Thăng long Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2010. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2809, HVL2810 |
16 | | 36 danh hương Thăng Long Hà Nội: 36 làng nổi tiếng Thăng Long- Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh Niên, 2010. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15745, M118701, M118702, M118703, VL36752, VL36753 |
17 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019620, VN.029095 |
18 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7511 |
19 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: sưu tầm tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2796, HVL2797 |
20 | | 36 giai thoại Thăng Long Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15738, M118680, M118682, VL36738, VL36739 |
21 | | 36 giai thoại Thăng Long- Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56307 |
22 | | 36 phong tục tập quán người Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15747, M118704, M118707, M118708, M118709, VL36756, VL36757 |
23 | | 36 phong tục tập quán người Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56312 |
24 | | 36 phong tục tập quán người Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT001025, CDKT001026, CDKT001027, HVL2880, HVL2881 |
25 | | 36 sáu phong tục, tập quán người Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7510 |
26 | | 8 vị vua triều Lý/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM3176, DM3177, M99869, M99870, VV68700, VV68701 |
27 | | Almanach Mậu Dần-1998 / Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Phụ nữ, 1997. - 526tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001743, VN.014171 |
28 | | Almanach. Mậu dần 1998/ Vũ Ngọc Khánh: chủ biên . - H.: Phụ nữ, 1997. - 526tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14263, VL14264 |
29 | | Ba trăm năm lẻ: Tiểu thuyết/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa, 1988. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36730, VV36731 |
30 | | Bài văn viết về mẹ : Tập truyện / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Lao động, 2005. - 214tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012296, PM.012297, VN.023494 |
|